PHÂN CÔNG NHÓM, LỚP NĂM HỌC 2016-2017
BẢNG PHÂN CÔNG NHÓM LỚP
Năm học: 2016 – 2017
TT | Tên nhóm lớp | KH giao | Phân công giáo viên | Số GV/nhóm lớp |
1 | Nhóm trẻ D1 | 30 | Phạm Thị Chữ Lê Thị Thu Hương Lưu Thị Loan | 3 |
2 | Nhóm trẻ D2 | 30 | Nguyễn Thị Định Nguyễn Thị Hoa | 3 |
3 | Nhóm trẻ D3 | 16 | Phạm Thị Thủy Nguyễn Thị Thùy | 2 |
4 | Lớp 3 tuổi C1 | 33 | Trần Thị Qúy Văn Thị Thúy Nguyễn Thị Xuân | 3 |
5 | Lớp 3 tuổi C2 | 33 | Đặng thị Tuyết Bùi Thị Thủy Nguyễn Thị Doan | 3 |
6 | Lớp 4 tuổi B1 | 42 | Ngô Thị Thanh Hải Phạm Thị Nhung Vũ Thị Bình | 3 |
7 | Lớp 4 tuổi B2 | 28 | Vũ Thị Kiều oanh Phạm Thị Hương | 2 |
8 | Lớp 4 tuổi B3 | 42 | Trần Thị Thu Loan Lê Thị Lan Hương Nguyễn Ngọc Anh | 3 |
9 | Lớp 4 tuổi B4 | 28 | Nguyễn Thị Dần Nguyễn Thị Hằng A | 2 |
10 | Lớp 5 tuổi A1 | 32 | Phạm Thị Hạnh Nguyễn Thị Hương | 2 |
11 | Lớp 5 tuổi A2 | 32 | Hà Thị Thủy Bùi Ngọc Hoa | 2 |
12 | Lớp 5 tuổi A3 | 32 | Lê Thị Bích Hằng Nguyễn Thị Duyên | 2 |
13 | Lớp 5 tuổi A4 | 32 | Trịnh Thị Thanh Mai Dương Tuyết Nhung | 2 |
| Tổng cộng | 410 |
| 32 |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Bẩy
- Phân công nhiệm vụ cán bộ, giáo viên,nhân viên năm học 2016-2017
- Thống kê cơ sở vật chất năm học 2016-2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2015-2016
- Thống kê cơ sở vật chất năm học 2015- 2016
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9.2015
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2015-2016
- KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MẦM NON SAO MAI GIAI ĐOẠN 2015 - 2020 VÀ NHỮNG NĂM TIẾP THEO
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11.2014
- Danh sách CB,GV,NV năm học 2014-2015
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10.2014
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9.2014
- CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2014-2015
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2014-2015
- Phân công giảng dạy năm học 2014 - 2015
- Thông tin cơ sở vật chất