Thực hiện công khai về CSVC theo thông tư 09/2009/TT-BGDĐT
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON SAO MAI
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mạo Khê , ngày 01 tháng 9 năm 2012 |
BẢN CAM KẾT
THỰC HIỆN 5 CÔNG KHAI THEO THÔNG TƯ 09/2009/TT-BGDĐT
III. Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2012-2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |
I | Tổng số phòng | 12 | Số m2/trẻ em | |
II | Loại phòng học |
| - | |
1 | Phòng học kiên cố | 11 | - | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 | - | |
3 | Phòng học tạm |
| - | |
4 | Phòng học nhờ |
| - | |
III | Số điểm trường | 2 | - | |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 4.477 |
| |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1.125 |
| |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
| |
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 730 |
| |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 504 |
| |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 170 |
| |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 288 |
| |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 120 |
| |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) | |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
| |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) | |
1 | Ti vi | 12 | 1 | |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 3 |
| |
3 | Máy phô tô |
|
| |
5 | Catsset |
|
| |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 12 | 1 | |
7 | Thiết bị khác |
|
| |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 10 |
| |
9 | Bàn ghế đúng quy cách |
|
| |
10 | Thiết bị khác… |
|
| |
.. | ….. |
|
| |
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 6 |
| 0.6 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Mạo Khê, ngày 01 tháng 09 năm 2012
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Nguyễn Thị Lương
- Thực hiện công khai về chất lương GD theo thông tư 09/2009
- Thực hiện công khai về CBGV theo thông tư 09/2009/TT-BGDĐT
- Thực hiện công khai về chất lương GD MN thực tế theo thông tư 09/2009
- Danh sách CB,GV,NV năm học 2013-2014
- Năm học 2013-2014
- Lịch công tác tháng - tuần
- Video giới thiệu về trường MN Sao Mai
- Danh sách CB,GV,NV năm học 2012-2013
- Danh sách CB,GV,NV năm học 2011-2012