CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2014-2015
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON SAO MAI THÔNG TIN CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2014-2015 |
| ||||||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra |
| ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||
Nhà trẻ |
| ||||||
Số phòng theo chức năng | 3 | 2 |
| 1 |
|
|
|
Chia ra: - Phòng học | 3 | 2 |
| 1 |
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu giáo |
| ||||||
Số phòng theo chức năng | 11 | 8 |
| 1 |
| 2 |
|
Chia ra: - Phòng học | 11 | 8 |
| 1 |
| 2 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra |
| ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra |
| ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||
Số phòng theo chức năng | 3 | 1 |
|
|
| 2 |
|
Chia ra: - Nhà bếp | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
- Nhà kho | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
D. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra |
| ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |||||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra |
| ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||
Số phòng theo chức năng | 4 | 3 |
| 1 |
|
|
|
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
- Văn phòng trường | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
- Phòng họp |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng bảo vệ | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra |
| ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||
Số phòng theo chức năng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
Cơ sở vật chất khác |
|
| Số lượng |
| |||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
|
|
| |
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
|
|
| |
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích đất |
|
|
|
| 4075 |
| |
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
|
|
|
|
| |
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
|
|
| |
Diện tích đất sân chơi |
|
|
|
| 2075 |
| |
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
| |||||
Tổng số |
|
| 563 |
| |||
Chia ra: Diện tích phòng học |
|
| 427 |
| |||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ |
|
|
|
| |||
Diện tích bếp ăn |
|
| 68 |
| |||
Diện tích phòng đa chức năng |
|
| 68 |
| |||
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
| |||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
| ||
Tổng số |
|
| 12 | 3 |
| ||
Chia ra:- Nhà trẻ |
|
| 2 | 1 |
| ||
- Mẫu giáo |
|
| 10 | 2 |
| ||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| |||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 11 |
| |||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 5 |
| |||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 6 |
| |||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet |
|
| 11 |
| |||
Số máy in |
|
| 4 |
| |||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Ti vi |
|
| 16 |
| |||
- Nhạc cụ |
|
|
|
| |||
- Cát xét |
|
|
|
| |||
- Đầu Video |
|
| 16 |
| |||
- Đầu đĩa |
|
|
|
| |||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
|
| |||
- Máy chiếu Projector |
|
|
|
| |||
- Máy chiếu vật thể |
|
| 1 |
| |||
- Thiết bị khác |
|
|
|
| |||
| |||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
| |||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
| |||||
Chung | Nam/Nữ |
| |||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 |
| 6 |
| |||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
|
Không có |
|
|
|
| |||
| |||||||
| |||||||
Nguồn nước | 1 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; 4-Nước mưa; 5-Ao/hồ | |||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Sân chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Sân chơi có 5 loại TB trở lên | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Sân chơi có đồ chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Bẩy