Thống kê cơ sở vật chất năm học 2015- 2016
Thống kê CSVC năm học 2015- 2016
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Nhà trẻ | ||||||||||
Số phòng theo chức năng | 5 | 5 |
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 3 | 3 |
|
|
|
| ||||
- Phòng vệ sinh | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng ngủ |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
Mẫu giáo | ||||||||||
Số phòng theo chức năng | 16 | 16 |
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 10 | 10 |
|
|
|
| ||||
- Phòng vệ sinh | 6 | 6 |
|
|
|
| ||||
- Phòng ngủ |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Nhà bếp | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Nhà kho | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
D. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
| ||||
Chia ra: | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 5 | 5 |
|
|
|
| ||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng họp | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng bảo vệ | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng nhân viên |
|
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 1 |
|
| 1 |
|
| ||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 |
|
| 1 |
|
| ||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
Cơ sở vật chất khác |
|
| Số lượng | |||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
| ||||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
| ||||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
| ||||||
Tổng diện tích đất |
|
|
| 4662 | ||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
| 4662 | ||||||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
| ||||||
Diện tích đất sân chơi |
|
|
| 2075 | ||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)
| ||||||||||
Tổng số |
|
| 775 | |||||||
Chia ra: Diện tích phòng học |
|
| 599 | |||||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ |
|
| 599 | |||||||
Diện tích bếp ăn |
|
| 120 | |||||||
Diện tích phòng đa chức năng |
|
| 65 | |||||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
| |||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT(ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||||||
Tổng số |
|
|
| 15 | ||||||
Chia ra:- Nhà trẻ |
|
|
| 3 | ||||||
- Mẫu giáo |
|
|
| 12 | ||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
| |||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 11 | |||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 5 | |||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 6 | |||||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet |
|
| 11 | |||||||
Số máy in |
|
|
| |||||||
Số thiết bị nghe nhìn
|
|
|
| |||||||
Trong đó: - Ti vi |
|
| 17 | |||||||
- Nhạc cụ |
|
| 15 | |||||||
- Cát xét |
|
|
| |||||||
- Đầu Video |
|
|
| |||||||
- Đầu đĩa |
|
| 16 | |||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
| |||||||
- Máy chiếu Projector |
|
| 1 | |||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
| 1 | |||||||
- Thiết bị khác |
|
|
| |||||||
| ||||||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | |||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | |||||||||
Chung | Nam/Nữ | |||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 |
| 8 | |||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
| |||||||
Không có |
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
Nguồn nước |
| 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; | ||||||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Sân chơi | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Sân chơi có 5 loại TB trở lên | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Sân chơi có đồ chơi | 1 | 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh |
| |||||||
Phần mềm tuyển sinh đầu cấp |
| 1-Có; 0-Không |
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
| ||||