Thông tin cơ sở vật chất


 

  Thông tin về cơ sở vật chất            
  A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ Số lượng Chia ra Trong đó
  Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
  Nhà trẻ
  Số phòng theo chức năng 2 2        
  Chia ra: - Phòng học 2 2        
   - Phòng khác            
  Số phòng làm mới, cải tạo   x x x    
  Chia ra: - Kiên cố   x x x    
   - Bán kiên cố   x x x    
   - Tạm    x x x    
  Mẫu giáo
  Số phòng theo chức năng 11 11 2      
  Chia ra: - Phòng học 11 11 2      
   - Phòng khác            
  Số phòng làm mới, cải tạo   x x x    
  Chia ra: - Kiên cố   x x x    
   - Bán kiên cố   x x x    
   - Tạm    x x x    
               
  B. Khối phục vụ học tập Số lượng Chia ra Trong đó
  Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
  Số phòng theo chức năng 1 1        
  Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất            
   - Phòng đa chức năng (nghệ thuật) 1 1        
   - Phòng khác            
               
  C. Khối phòng tổ chức ăn Số lượng Chia ra Trong đó
  Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
  Số phòng theo chức năng 3   3   1 1
  Chia ra: - Nhà bếp 2   2     1
   - Nhà kho 1   1   1  
   - Phòng khác            
               
  D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra Trong đó
  Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
  Số phòng theo chức năng 5 3 2   4 1
  Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng 1 1     1  
   - Phòng Phó hiệu trưởng 1 1     1  
   - Văn phòng trường 1 1     1  
   - Phòng họp            
   - Phòng hành chính quản trị            
   - Phòng y tế 1   1     1
   - Phòng bảo vệ 1   1   1  
   - Nhà công vụ giáo viên            
   - Phòng nhân viên            
   - Phòng khác            
               
  E. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra Trong đó
  Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
  Số phòng theo chức năng 1   1   1  
  Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1   1   1  
   - Phòng khác            
               
  Cơ sở vật chất khác  Số lượng    
  Số phòng học nhờ          
  Số phòng học 3 ca          
  Diện tích đất (m2)            
  Tổng diện tích đất     4480    
  Trong đó: Diện tích đất được cấp     4480    
  Diện tích đất đi thuê          
  Diện tích đất sân chơi     1250    
  Tổng diện tích một số loại phòng (m2)    
  Tổng số 752    
   Chia ra:  Diện tích phòng học 594    
  Trong TS: Diện tích phòng ngủ      
  Diện tích bếp ăn 90    
  Diện tích phòng đa chức năng 68    
  Diện tích phòng giáo dục thể chất      
  Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ Bộ chưa đầy đủ    
  Tổng số        
  Chia ra:- Nhà trẻ        
        - Mẫu giáo        
  Thiết bị phục vụ giảng dạy    
  Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 14    
  Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 9    
   - Máy vi tính phục vụ quản lý 5    
  Trong đó:  Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet 13    
  Số máy in      
  Số thiết bị nghe nhìn    
  Trong đó: - Ti vi 11    
   - Nhạc cụ      
   - Cát xét      
   - Đầu Video      
   - Đầu đĩa 11    
   - Máy chiếu OverHead      
   - Máy chiếu Projector      
   - Máy chiếu vật thể      
   - Thiết bị khác      
               
  Loại nhà vệ sinh Số lượng (nhà)    
  Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh    
  Chung Nam/Nữ    
  Đạt chuẩn vệ sinh (*) 1   6    
  Chưa đạt chuẩn vệ sinh  Tường gạch
 
 Tường gạch
 
 Tường gạch
 
   
  Không có          
               
  Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngBếp ăn 1 chiều  Có KhôngSân chơi Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóCổng trường Có KhôngSân chơi có đồ chơi Có KhôngNguồn điện lưới Có Không    
     
     
     
     
     
     
     
     
  (*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại